STT
|
Loại
phòng
|
Hạng
mục
|
Gói
hoàn thiện chi tiết
|
1.
|
Lối
cửa
ra
vào
|
Trần
|
Sơn nước hoàn thiện
(Trần: Vĩnh Tường/Gyproc/Lagyp hoặc tương đương Sơn nước: ICI/Jotun/Kova/Nippon hoặc tương đương)
|
2.
|
Tường
|
Sơn hoàn thiện (ICI/Jotun/Kova/Nippon hoặc tương đương)
|
3.
|
Cửa ra vào chính
|
Cửa thép/gỗ chống cháy sơn màu vân gỗ(Nội địa, phụ kiện theo tiêu chuẩn Châu Âu)
|
4.
|
Điện và thiết bị chiếu sáng
|
Đèn: Paragon/Philips/Duhal/AC hoặc tương đương Ổ cắm, công tắc: Legrand/Schneider/ABB hoặc tương đương
|
5.
|
Phòng
khách
|
Trần
|
Sơn nước hoàn thiện( Trần: Vĩnh Tường/Gyproc/Lagyp hoặc
tương đương
Sơn nước: ICI/Jotun/Kova/Nippon hoặc
tương đương)
|
6.
|
Tường
|
Sơn hoàn thiện (ICI/Jotun/Kova/Nippon hoặc tương đương)
|
7.
|
Sàn
|
Sàn gỗ nhân tạo( Kahn, Janmi hoặc tương đương)
|
8.
|
Cửa sổ
|
Cửa nhôm kính( Xingfa Đông Anh/ Huyndai/ Eurowindow hoặc tương đương)
|
9.
|
Điện và thiết bị chiếu sáng
|
Đèn: Paragon/Philips/Duhal/AC hoặc tương đương Ổ cắm, công tắc: Legrand/Schneider/ABB hoặc tương đương
Ổ cắm tivi, ổ cắm điện thoại, internet (tùy vị trí): Legrand/Schneider/ABB hoặc tương đương
|
10.
|
Điều hòa không khí
|
Toshiba, Panasonic, Daikin, General hoặc tương đương
|
11.
|
Đầu chờ điện thoại, truyền hình
cáp, internet
|
Ổ cắm tivi, ổ cắm điện thoại, internet (tùy vị trí) ( Legrand/Schneider/ABB hoặc tương đương)
|
12.
|
Bếp,
Phòng
ăn
|
Trần
|
Sơn nước hoàn thiện( Trần: Vĩnh Tường/Gyproc/Lagyp hoặc tương đương
Sơn nước: ICI/Jotun/Kova/Nippon hoặc
tương đương)
|
13.
|
Tường
|
Sơn hoàn thiện (ICI/Jotun/Kova/Nippon hoặc tương đương)
|
14.
|
Sàn
|
Sàn gỗ nhân tạo( Kahn, Janmi hoặc tương đương)
|
15.
|
Cửa sổ, Cửa ban công
|
Cửa nhôm kính( Xingfa Đông Anh/ Huyndai/ Eurowindow hoặc tương đương)
|
16.
|
Điện và thiết bị chiếu sáng
|
Đèn: Paragon/Philips/Duhal/AC hoặc tương đương Ổ cắm, công tắc: Legrand/Schneider/ABB hoặc tương đương
Ổ cắm tivi, ổ cắm điện thoại, internet (tùy vị trí): Legrand/Schneider/ABB hoặc tương đương
|
17.
|
Hệ thống nước |
Ống cấp, thoát nước( Tiền Phong/Bình Minh/Vesbo hoặc
tương đương) |
18.
|
Bếp |
N/a
|
19.
|
Máy hút mùi
|
N/a
|
20.
|
Bình nóng lạnh
|
N/a
|
21.
|
Bàn chậu rửa
|
N/a
|
22.
|
Chậu rửa + Vòi rửa
|
N/a
|
23.
|
Phòng
ngủ lớn
|
Trần
|
Sơn nước hoàn thiện( Trần: Vĩnh Tường/Gyproc/Lagyp hoặc
tương đương
Sơn nước: ICI/Jotun/Kova/Nippon hoặc
tương đương)
|
24.
|
Tường
|
Sơn hoàn thiện (ICI/Jotun/Kova/Nippon hoặc tương đương)
|
25.
|
Sàn
|
Sàn gỗ nhân tạo( Kahn, Janmi hoặc tương đương)
|
26.
|
Cửa sổ, cửa đi ra ban công
|
Cửa nhôm kính( Xingfa Đông Anh/ Huyndai/ Eurowindow hoặc tương đương)
|
27.
|
Cửa
|
Cửa gỗ nhân tạo( American Door/Trường Thành/An Cường hoặc tương đương)
|
28.
|
Hệ thống lạnh
|
Đường ống gas, đường ống nước ngưng cho điều hòa(Ống đồng: Hailiang/Amor/Ruby Coper hoặc tương đương Ống nước ngưng: Tiền Phong/Bình Minh hoặc tương đương)
|
29.
|
Điện và thiết bị chiếu sáng
|
Đèn, công tắc, ổ cắm: ( Đèn: Paragon/Philips/Duhal/AC hoặc tương đương Ổ cắm, công tắc: Legrand/Schneider/ABB hoặc tương đương)
|
30.
|
Điều hòa không khí
|
Toshiba, Panasonic, Daikin, General hoặc tương đương
|
31.
|
Đầu chờ truyền hình cáp
|
Ổ cắm tivi, ổ cắm điện thoại, internet (tùy vị trí)( Legrand/Schneider/ABB hoặc tương đương)
|
32.
|
Phòng
ngủ nhỏ
|
Trần
|
Trần thạch cao khung xương kim
loại, sơn bả hoàn thiện
(Khung xương Vĩnh Tường, Basi; Tấm
Boral, Gyproc hoặc tương đương; Sơn ICI, Nippon hoặc tương đương)
|
33.
|
Tường
|
Sơn hoàn thiện (Sơn ICI, Nippon
hoặc tương đương)
|
34.
|
Sàn
|
Sàn gỗ công nghiệp chống thấm
(Janmi, Eurolines, Vertex hoặc tương đương)
|
35.
|
Cửa ra vào
|
Cửa gỗ công nghiệp (Khung xương
gỗ, mặt bằng MDF, HDF hoàn thiện Veneer, Laminate của Trường Phát Master
Door, Eurowindow hoặc tương đương)
|
36.
|
Cửa sổ
|
Khung nhôm tĩnh điện + Kính (Khung
nhôm Việt Pháp, Hwindow hoặc tương đương; Kính Đáp Cầu, Việt Nhật hoặc tương
đương)
|
37.
|
Tủ quần áo
|
Tủ gỗ công nghiệp theo thiết
kế
|
38.
|
Điện và thiết bị chiếu sáng
|
Đường dây điện ngầm (Cadivi,
Taya, Evertop hoặc tương đương); công tắc điện, ổ cắm hoàn thiện (Clipsal,
Panasonic hoặc tương đương); đèn downlight âm trần (Paragon, Sino hoặc tương
đương) cho chiếu sáng chung
|
39.
|
Điều hòa không khí
|
Fujitsu, LG, Samsung hoặc tương
đương
|
40.
|
Đầu chờ truyền hình cáp
|
Trang bị đường dây, cáp ngầm và
các công tắc, ổ cắm, đầu chờ hoàn thiện (Clipsal, Panasonic hoặc tương đương)
sẵn sàng cấp tín hiệu, thiết bị thu tín hiệu Chủ căn hộ tự trang bị
|
41.
|
Phòng
vệ sinh, Phòng tắm
|
Trần
|
Trần thạch cao chống ẩm( Trần: Vĩnh Tường/Gyproc/Lagyp hoặc
tương đương
Sơn nước: ICI/Jotun/Kova/Nippon hoặc
tương đương)
|
42.
|
Tường
|
Tường ốp gạch cao đến trần( Taicera/Prime hoặc tương đương)
|
43.
|
Sàn
|
Sàn gạch chống trượt( Taicera/Prime hoặc tương đương)
|
44.
|
Cửa ra vào
|
Cửa gỗ nhân tạo chống ẩm(American Door/Trường Thành/An Cường hoặc tương đương)
|
45.
|
Quạt thông gió
|
Âm trần
|
46.
|
Hệ thống cấp thoát nước
|
Cung cấp đầy đủ hệ thống cấp thoát nước, bao gồm van chặn( Vesbo/Tiền Phong/Bình Minh hoặc tương đương)
|
47.
|
Điện và thiết bị chiếu sáng
|
Đường dây điện ngầm (Cadivi,
Taya, Evertop hoặc tương đương); công tắc điện, ổ cắm hoàn thiện (Clipsal,
Panasonic hoặc tương đương); đèn ốp trần (Paragon, Sino hoặc tương đương)
cho chiếu sáng chung
|
48.
|
Bình nóng lạnh
|
Ariston, Ferroli hoặc tương đương
|
49.
|
Thiết bị vệ sinh và phòng tắm
|
Vòi sen, chậu rửa, vòi, bồn cầu,
vòi xịt, kẹp giấy, mắc treo khăn (Ceasar, Cotto, Inax hoặc tương đương)
|
Gương soi
|
Mặt bồn rửa bằng đá Granite
|
Cabin tắm vách ngăn kính cường lực
(Govern, EuroKing-Nofer,Appollo hoặc tương đương); Bồn tắm đối với
phòng Master tại căn hộ lớn (Ceasar,Appollo hoặc tương đương)
|
50.
|
Ban
công
|
Sàn
|
Sàn gạch chống trượt( Taicera/Prime hoặc tương đương)
|
51.
|
Tường
|
Sơn hoàn thiện (ICI/Jotun/Kova/Nippon hoặc tương đương)
|
52.
|
cửa
|
Cửa nhôm kính(Xingfa Đông Anh/ Huyndai/ Eurowindow hoặc tương đương)
|
53.
|
Hệ thống nước
|
Điểm cấp nước cho máy giặt, ống cấp nước( Tiền Phong/Bình Minh/Vesbo hoặc tương đương)
Phễu thu sàn thoát nước( Inax/To to hoặc tương đương)
|